Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
poing
|
danh từ giống đực
nắm tay
lớn như nắm tay
nắm tay lại
tung một cú đấm
tay nắm súng lục
quả đấm
ngủ say
xem coup
ra vẻ thách thức
giơ tay hăm dọa ai
xem pied
tức tối, bực bội
đập tay xuống bàn (bày tỏ sự không hài lòng, tỏ rõ quyền lực)
đồng âm Point .