Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pipe
|
danh từ giống cái
điếu, tẩu
cái tẩu bằng đất
hút năm tẩu thuốc
ống
ống thông khí
(tiếng địa phương) thùng
một thùng rượu nho
(thân mật) thuốc lá
(từ cũ, nghĩa cũ) píp (đơn vị đong chất lỏng)
(thông tục) ngoẻo
(thông tục) theo đầu người
cười
đất sét rất trắng
(thông tục) người có bộ mặt gớm ghiếc