Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fendre
|
ngoại động từ
chẻ
chẻ củi
chẻ đôi cái gì
làm nứt, làm nẻ
hạn hán làm nứt đất
rẽ
rẽ sóng
rẽ không khí
rẽ đám đông
đi nhanh
làm ồn nhức óc
làm đau xé lòng
(quân sự, tiếng lóng) cho giải ngũ; cho về hưu
giá rét lắm