Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pincer
|
ngoại động từ
véo, bẹo
vẹo mông ai
cặp, kẹp
cặp một thanh sắt
gảy (đàn)
mím, mắm
mím môi
cắn, làm buốt
rét làm buốt mặt chúng ta
(khâu) chiết
phải chiết cái áo vét này thêm nữa
(nông nghiệp) bấm ngọn
(thân mật) tóm, bắt
tóm tên kẻ cắp
(từ cũ, nghĩa cũ) lấy một nhúm (vật gì)
(thông tục) phải lòng ai