Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fer
|
danh từ giống đực
sắt
quặng sắt
muối sắt
ống sắt
mũi sắt
mũi sắt của cái tên
thanh sắt
thanh sắt (mặt sắt) hình T
bàn (chỉ một số vật bằng sắt)
bàn là
bàn ấn của thợ đóng sách
sắt móng (để đóng móng ngựa...)
sắt móng ngựa
hình sắt móng ngựa
gươm, kiếm
đấu kiếm
( số nhiều, (y học)) cái cặp thai
( số nhiều) cùm, xiềng xích
chân bị cùm
cùm một tù nhân
(sử học) thời đại đồ sắt
làm một lúc hai công việc
(nghĩa bóng) lợi dụng thời cơ
gỗ thiết mộc
cú là (quần áo) nhanh, là (quần áo) lướt qua
là nhanh chiếc áo
tin tưởng tuyệt đối vào (niềm tin sắt đá)
khoẻ, vạm vỡ
thân thể vạm vỡ
bướng bỉnh, ngoan cố
đầu óc ngoan cố
sắt đá
ý chí sắt đá
kỷ luật sắt
phải biết tận dụng thời cơ, cơ hội
trứng chọi với đá (cuộc đấu không cân sức)
ngã chỏng gọng