Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chemise
|
danh từ giống cái
áo sơ mi
áo sơ mi phụ nữ
cổ áo sơ mi
áo sơ mi tay dài
mặc áo sơ mi bên trong áo vét
vỏ bọc
vải bọc ghế bành
lớp sơn, lớp trát
lớp sơn của một khẩu đại bác
bìa hồ sơ
bỏ các hoá đơn vào bìa hồ sơ
(sử học) sơ mi đồng phục
bọn sơ mi nâu; bọn quốc xã
đổi như đổi áo, thay đổi thường xuyên
mặc sơ mi trần
ăn mặc cẩu thả
xem cul
sạt nghiệp đi trong một vụ làm ăn