Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
paradis
|
danh từ giống đực
thiên đường
thiên đường và địa ngục
lên thiên đường
thiên đường ở cõi trần, thiên đường tại thế
phản nghĩa Enfer , géhenne
tầng thượng (nhà hát)
(thực vật học) loài táo thượng uyển
lên thiên đường, chết
(động vật học) chim seo cờ
khoái lạc do ma tuý mang lại, cảm giác đi mây về gió sau khi dùng ma tuý
một quốc gia thu hút giới đầu tư do ưu đãi về thuế vụ
rất sung sướng, rất hạnh phúc
(tôn giáo) lạc viên
thế nào tao cũng phải trả thù mày