Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
largeur
|
danh từ giống cái
bề rộng, chiều ngang
chiều dọc và chiều ngang
độ rộng dải
chiều rộng tiếp xúc
chiều rộng phủ bì
độ rộng xung
chiều rộng theo mặt cắt ngang giữa (tàu thuỷ)
chiều rộng theo khổ (vải)
chiều rộng đáy, chiều rộng lòng (sông)
chiều rộng theo đường mép nước, chiều rộng mặt nước
chiều rộng nền đường
chiều rộng đường khâu, độ mở mũi kim
chiều rộng đỉnh
chiều rộng ngoài cùng, chiều rộng lớn nhất
sự rộng rãi
xem xét vấn đề một cách rộng rãi
tính khoát đạt
phong cách khoát đạt
Phản nghĩa Etroitesse
ở mức độ cao hết sức