Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
plan
|
tính từ
bằng, phẳng
mặt phẳng
(toán học) hình học phẳng
danh từ giống đực
mặt phẳng, diện
bản vẽ mặt bằng, bình đồ
bình đồ thành phố
dàn bài; dàn ý, đề cương
bố cục
bố cục vở kịch
đồ án, kế hoạch
thực hiện bản đồ án
kế hoạch hành động
kế hoạch năm măm
kế hoạch ngắn (dài) hạn
kế hoạch kinh tế
(hội hoạ) lớp cảnh
lớp cảnh thứ hai
(tiếng địa phương) tầng dưới, tầng
ở tầng dưới
nâng lên (xây thêm) một tầng
ý nghĩ, ý định
ở phía trước
để hàng đầu
ở phía sau
để hàng thứ
(thân mật) còn treo đấy, chưa thực hiện
(thân mật) bỏ rơi ai
(nghĩa bóng) đặt ngang nhau
mặt nước
về mặt, về phương diện
về mặt đạo đức
về mặt (về phương diện) tình cảm
tính những chuyện cao xa viễn vông