Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bande
|
danh từ giống cái
băng, dải
buộc bằng một cái băng
dải nhung
dải đất
(vật lý) học dải hấp thu của quang phổ
phim (ảnh xi nê)
băng đạn
băng đạn tiểu liên
mép trong (bàn bi a)
(hàng hải) sự nghiêng một bên
con tàu bị nghiêng một bên
(bằng cách) gián tiếp
danh từ giống cái
lũ, tụi, bọn, đàn
lũ ăn cắp
đàn vịt
bọn mất dạy!
(thân mật) đứng riêng (không nhập bọn)