Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
honteux
|
tính từ
xấu hổ, hổ thẹn
xấu hổ vì hạnh kiểm của mình
hổ thẹn vì sự ngu dốt của mình
xấu xa, nhục nhã
sự bỏ trốn nhục nhã
(từ cũ, nghĩa cũ) thẹn thùng, bẽn lẽn, ngượng nghịu
vẻ ngượng nghịu
đứa bé bẽn lẽn
(giải phẫu) động mạch thẹn (ở bộ phận sinh dục)
bệnh lây qua đường tình dục
chỗ kín, bộ phận sinh dục
người nghèo mà giữ tiếng
phản nghĩa Fier , noble ; avoué , cynique