Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
conduite
|
danh từ giống cái
sự dẫn, sự dắt, sự dẫn dắt
dưới sự dẫn dắt của ai
sự hướng dẫn, sự chỉ huy, sự chỉ đạo
hãy để ông ấy chỉ đạo việc này
sự lái, sự điều khiển; sự lái xe
cách ăn ở, cách cư xử, hạnh kiểm
hạnh kiểm trên lớp của một học sinh
ống, ống dẫn
ống (dẫn) nước
(thân mật) cải hoá lối sống; sống có ngăn nắp hơn
(thân mật) ném đá vác gậy mà đuổi ai đi
(thân mật) đi tiễn chân ai
luật đi đường