Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
heureusement
|
phó từ
thuận lợi; thành công mỹ mãn
hoàn thành mỹ mãn công việc
thích hợp, thích đáng
từ ngữ tìm được thích đáng
may mắn, may sao
may sao cuối cùng anh ta hiểu ra
thật may mắn, anh ta vô sự
thật may mắn cho tôi
(từ cũ; nghĩa cũ) sung sướng
sống sung sướng
phản nghĩa Malheureusement