Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hermétique
|
tính từ
kín, kín hơi, bít kín
một chiếc hộp kín
vung kín hơi
(nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu
gương mặt bí hiểm
thơ khó hiểu
(nghĩa bóng) khó hiểu, khó tiếp thu điều gì
phản nghĩa Clair . Ouvert
(từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) thuật giả kim
danh từ giống cái
học thuật giả kim