Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hasard
|
danh từ giống đực
sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; sự may rủi
sự tình cờ của một cuộc gặp gì
phó mặc may rủi
(triết học) tính ngẫu nhiên
(từ cũ; nghĩa cũ) mối nguy
để phòng xa, để phòng mọi sự bất trắc
(từ cũ; nghĩa cũ) mặc dầu mọi sự xảy ra, gặp sao hay vậy
hú hoạ, không chủ định
(thân mật) có gì ăn nấy, không bày vẽ gì (khi mời khách)
cờ gian bạc lận
(thông tục) món hời
cờ bạc
bất đồ, ngẫu nhiên
ngẫu nhiên gặp ai
do một trường hợp ngẫu nhiên đặc biệt
nếu chẳng may, may ra, thảng hoặc