Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déterminisme
|
danh từ giống đực
(triết học) thuyết tiền định; thuyết định mệnh
phản nghĩa Indéterminisme , hassard , libérté