Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grain
|
danh từ giống đực
hạt, gột
hạt gạo
bột nho
hạt muối
những hạt trong chuỗi hạt
cát (tơ, lụa); thớ (gỗ, đá)
vải nổi cát đẹp
chút, tý
không một chút lương tri
(hàng hải) cơn gió bất chợt
trận mưa rào bất chợt
(kỹ thuật) bạc lót
( số nhiều) thóc gạo, ngũ cốc
thóc gạo lên giá
(khoa đo lường, từ cũ; nghĩa cũ) grain (đơn vị khối lượng của Pháp, bằng 0, 053 gam)
suy nghĩ, ngẫm nghĩ
hơi điên
nốt ruồi
có nốt ruồi trên má
chõ vào việc người khác
gà nuôi bằng thóc (có thịt ngon)
phân biệt thiện ác
(nghĩa bóng) thận trọng, coi chừng nguy hiểm
(hàng hải) sắp nguy