Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
franchir
|
ngoại động từ
nhảy qua
nhảy qua rào
vượt, vượt qua
vượt biển
cầu bắc qua sông (cầu vượt qua sông)
vượt qua khó khăn
vượt quá giới hạn
quyết định làm một việc khó nhọc