Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rivière
|
danh từ giống cái
sông
tắm trên một dòng sông
qua sông
xuôi dòng sông
bờ sông
dòng chảy của sông
cảng sông
(nghĩa bóng) dòng lai láng
những dòng máu lai láng
nước chảy chỗ trũng
lá rụng về cội
tích tiểu thành đại; góp gió thành bão
vòng nạm kim cương