Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fortune
|
danh từ giống cái
của cải, tài sản; cơ nghiệp; sự giàu có
người giàu có
tình hình tài chính
định giá tài sản của ai
quản lý tài sản của mình
phá sản
sự may rủi
sự may
có số may
cầu may
sự rủi
(văn học) vận mệnh, số mệnh, số phận
những sự oái ăm của số mệnh
số phận đáng buồn
số phận của một công trình nghệ thuật
(thân mật) có gì ăn nấy, không bày vẽ gì (khi mời khách)
số đào hoa
tạm bợ; tạm thời
giường ngủ tạm bợ
giải pháp tạm thời
thất bại vẫn vui không nản
làm giàu
thành công
có phúc làm quan, có gan làm giàu
(từ cũ, nghĩa cũ) chân trắng lên sĩ quan
sự suy sút; nỗi thất bại
sự rủi may; bánh xe quay xổ số
cầu may