Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
file
|
danh từ giống cái
hàng, dãy (theo chiều dọc)
một dãy xe
một hàng người
xếp hàng
đổi hàng (xe)
theo hàng dọc
đi theo hàng
lần lượt
lần lượt uống ba li
theo hàng một
người đứng đầu
(hàng hải) tàu đi đầu
theo hàng dọc