Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
durer
|
nội động từ
bền, lâu
cái đó không bền đâu
nói chuyện lâu một giờ
dùng lâu được
suất ăn này anh phải dùng lâu được năm ngày
(từ cũ, nghĩa cũ) còn sống
người cha còn sống
(thân mật, tiếng địa phương) ở nguyên chỗ, cứ như thế (thường ở dạng phủ định)
không ở nguyên chỗ được