Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
père
|
danh từ giống đực
cha, bố
làm cha (có con)
bố nuôi
cha mẹ và con
uy quyền của người cha
các cha dòng Trên
ông tổ
Cóoc-nây, ông tổ của nền bi kịch Pháp
(thân mật) lão
lão Giăng
( số nhiều) ông cha, tổ tiên
thời ông cha của chúng ta
di sản của ông cha ta
(tôn giáo) Chúa Cha
nhân danh Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần
đời cha vo tròn, đời con bóp bẹp; cha hà tiện, con hoang phí
coup du père François
cú đánh vào gáy
ngây thơ, có nhiều ảo tưởng
cha truyền con nối
(tôn giáo) Chúa Cha
khôn ngoan, khôn khéo
cha nào con nấy