Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
double
|
tính từ
hai, đôi, kép
hộp hai đáy
phụ âm đôi
áo hai mặt (đều mặc được)
đường hai chiều
hoa kép
tăng gấp đôi
hai mặt, tráo trở
(từ cũ, nghĩa cũ) người hai mặt, người lá mặt lá trái
thái độ hai mặt
con người hai mặt, con người tráo trở
chơi trò hai mặt
nhất cử lưỡng tiện
thừa (vì có rồi)
sốt hằng ngày (không cách nhật)
ăn nhanh, ăn nhiều
(nghĩa bóng) làm nhanh
phó từ
gấp đôi, đôi, hai
uống gấp đôi, uống hai suất
nhìn một hóa hai
danh từ giống đực
số gấp đôi
giá gấp đôi
bản sao, bản trùng; bức sao lại (tranh...)
con sinh đôi (vật nuôi)
(thể dục thể thao) cuộc đánh đôi
cuộc đánh đôi nam
cuộc đánh đôi nữ
cuộc đánh đôi nam nữ
gấp hai lần, gấp đôi
trả gấp đôi
thành hai bản
đánh lừa ai
vất vả, gian khổ
đứng gập đôi người
còng lưng vất vả
phản nghĩa Demi , simple . Moitié , Original