Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
direction
|
danh từ giống cái
phương, chiều, hướng
phương của kim nam châm
chiều gió
chiều của một lực
đổi hướng, chuyển hướng
cùng nhìn về một hướng
việc lái
việc lái khí cầu
sự lãnh đạo, sự chỉ đạo
sự lãnh đạo cuộc cách mạng văn hoá và kỹ thuật
dưới sự lãnh đạo của đảng
chức giám đốc; ban giám đốc; ban giám hiệu; ban chủ nhiệm
ban giám đốc một gánh hát
ban giám hiệu một trường
ban chủ nhiệm một tờ báo
phòng giám đốc
đi đến phòng giám đốc
cuc; vụ nha; sở; ty
vụ giáo dục phổ thông
sở giáo dục thành phố..
sở giáo dục tỉnh
lời chỉ dẫn; lời hướng dẫn
(cơ học) hệ thống lái; bộ lái