Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
révolution
|
danh từ giống cái
sự quay vòng; chu kỳ quay vòng; vòng quay
sự quay vòng của trái đất xung quanh mặt trời
(toán học) sự tròn xoay
hình nón tròn xoay
mặt tròn xoay
trục tròn xoay
(lâm nghiệp) vòng quay đốn cây
sự vần xoay
sự vần xoay của các mùa
cách mạng
cách mạng tháng Tám
cách mạng kỹ thuật
cách mạng công nghiệp
cách mạng tư sản
thắng lợi của cách mạng
Cách mạng tháng mười Nga
cuộc cách mạng văn hoá (ở Trung Quốc)
cuộc cách mạng vào năm 1789 ở Pháp
phản nghĩa contre-révolution , réaction