Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
couche
|
danh từ giống cái
lớp, tầng
lớp sơn
lớp đất sét
một lớp tuyết dày
(nông nghiệp) luống, luống ủ
tầng lớp
tầng lớp xã hội
lót (trong tã lót em)
( số nhiều) sự sinh đẻ, sự ở cữ
ở cữ
(thơ ca) giường nằm
ngủ chung với ai
ngớ ngẩn, ngốc nghếch
sự thấy tháng lại sau khi đẻ