Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
choquer
|
ngoại động từ
đụng phải, va phải
va phải cái ghế tựa
làm cho thấy chướng
làm cho người ta thấy chướng
làm chướng mắt
tiếng ồn chướng tai
làm bực mình, làm khó chịu
phản nghĩa Charmer , flatter , plaire , séduire . Border
chạm cốc, nâng chén