Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chaleur
|
danh từ giống cái
nhiệt
lượng nhiệt
(sinh vật học) thân nhiệt
(vật lý) nhiệt dung riêng
nhiệt thải, nhiệt thoát ra
nhiệt môi trường
ẩn nhiệt
nhiệt mất đi
nhiệt được sản sinh
nhiệt nóng trắng
nhiệt gây cháy
nhiệt nóng chảy
nhiệt nóng sáng
nhiệt dung phân tử
trời nóng, tiết nóng
mùa nóng
sốt, nóng
nóng đầu
nhiệt tình, sự nồng nhiệt
nói rất nhiệt tình
lời văn nồng nhiệt
đón tiếp ai nồng nhiệt
sự động đực
chó cái động đực
lúc đang hăng
lúc chiến đấu đang hăng
khi thảo luận đang hăng
phản nghĩa Froid , froideur , indifférence