Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
accueillir
|
ngoại động từ
đón
họ đã đến đón tôi tại nhà ga
đón tiếp
đón tiếp một người bạn một cách nồng nhiệt/cởi mở/lạnh nhạt
những lời nói của ông ta được đón nhận bằng một sự im lặng lạnh lùng
tiếp nhận
tổ ấm tiếp nhận những kẻ không nhà cửa
đất nước tiếp nhận dân nhập cư
tiếp nhận một lá đơn
chúng tôi đã tiếp nhận (kết nạp) anh ấy vào nhóm cuả chúng tôi
sân vận động có thể tiếp nhận (chứa) năm mươi nghìn ngươì