Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cap
|
danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) mũi (đất nhô ra biển)
(hàng hải) hướng mũi tàu
chạy về hướng bắc (tàu)
(nghĩa bóng) giới hạn
vượt quá giới hạn
từ đầu đến chân
quá... tuổi
quá bốn mươi tuổi
đi về hướng
danh từ giống đực
mũ cáp
đồng âm Cape