Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
calamité
|
danh từ giống cái
tai hoạ, tai ương, thiên tai
chiến tranh là một tai hoạ
nỗi bất hạnh lớn
mù là một nỗi bất hạnh lớn
cái chết của anh ấy là nỗi bất hạnh lớn cho gia đình
phản nghĩa Bonheur ; bénédiction , félicité