Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bouchon
|
danh từ giống đực
nút (chai, lọ, ống, ...)
phao (ở dây câu)
nùi (rơm, cỏ...)
lấy nùi rơm xát cho ngựa
vò nùi quần áo
(từ cũ, nghĩa cũ) nùi rơm chiêu hàng (ở cửa quán rượu, quán ăn..); quán hàng (bán rượu...)
sương mù mịt
(thông tục) viên kim cương to
sự nghẽn xe cộ
con chó của tôi (tiếng gọi nũng nịu thân mến)
xem fort
quá đáng, đi quá xa
quần áo nhàu nát