Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
circulation
|
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự tuần hoàn
sự tuần hoàn máu
sự rối loạn tuần hoàn
sự lưu thông, sự lưu hành, sự truyền bá
cho lưu hành một cuốn sách
sự truyền bá tư tưởng
sự giao thông
tai nạn giao thông
không còn dấu hiệu của sự sống