Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bec
|
danh từ giống đực
mỏ
mỏ chim
(giải phẫu) mỏ xương bướm
(thông tục) mồm, miệng
mở mồm
khoá miệng ai lại
đầu, mũi
đầu ngòi bút
mũi yên xe
(địa lý; địa chất) mũi đất nhô ra biển
(âm nhạc) miệng (kèn)
(thân mật) cái hôn, nụ hôn
hôn một cái
có đủ sức tự vệ và tấn công
(nói về chim) đứng đợi con mồi (cá)
mỏ ga
đèn ga (thắp sáng đường phố)
người ba hoa
lời châm chọc
quặm, khoằm
mũi khoằm
người sành ăn
cuộc cãi nhau, cuộc đấu khẩu
dùng hết sức lực để tự vệ
gặp trở ngại bất ngờ