Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vider
|
ngoại động từ
đổ hết ra, dốc hết ra, lấy hết ra
đổ hết trong bao ra
dốc hết trong túi ra
dốc hết túi
lấy hết trong tủ ra
dốc hết chai rượu vang vào bình
lấy hết đồ đạc trong nhà ra
Phản nghĩa Emplir , remplir
tháo cạn, tát cạn, uống cạn
tháo cạn nước của một thùng
tát cạn một cái ao
uống cạn một chai
thông
thông một ống dẫn bị tắc
moi ruột
moi ruột một con gà
bỏ ra, đi ra khỏi, cho người ra hết
bỏ chỗ này ra đi
người ta cho chúng tám ngày để ra khỏi nhà
cho người ra hết khỏi phòng
giải quyết, thanh toán
giải quyết một vụ kiện
(thân mật) làm mòn mỏi, làm kiệt sức
công việc đó đã làm anh ta kiệt sức
(thân mật) đuổi đi
đuổi một viên chức đi
(thân mật) hất ngã
ngựa hất ngã người cưỡi
trừ tiệt một điều nhũng lạm, trừ tiệt một điều dở, trừ tiệt một nguyên nhất bất hoà
(thân mật) buộc phải đi ra, buộc phải bỏ đi
xem arçon
thanh toán nợ nần
trút hết tiền của
thổ lộ tâm tình
xem sac