Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
système
|
danh từ giống đực
hệ thống; hệ
hệ thống triết học của Đê-các
hệ thống xử lý thông tin
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
(sinh vật học; sinh lý học) hệ thần kinh
hệ thập phân
chế độ
chế độ bầu cử
chế độ chính trị
cách, lối, phương thức
cách biện hộ của một bị cáo
phương thức sống
(thân mật) mánh khoé
hệ thống phân loại
Système de Linné
hệ thống phân loại của Lin-nê
cố chấp, có định kiến
(thông tục) tự bắn vào đầu
(thông tục) cách xoay xở
(tin học) hệ điều hành
làm ai căng thẳng, làm ai bực dọc