Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
retourner
|
ngoại động từ
quay lại
quay đi quay lại một vật
đảo, lật, lật ngửa
đảo cỏ khô
lật bức tranh
lật ngửa một con bài
đảo lộn, đảo ngược
đảo ngược tình hình
lộn
lộn cái áo
trả lại
trả lại bản thảo cho tác giả
gởi trả lại lá thư
lật đi lật lại
lật đi lật lại một ý
làm cho đổi ý
làm cho ai đổi ý
làm xáo động
cảnh tượng làm xáo động quần chúng
quay ai như quay dế (khiến ai thay đổi ý kiến dễ dàng)
(thân mật) thay đổi ý kiến đột ngột
nội động từ
trở về
trở về xứ sở
trở về nhà
trở lại
trở lại miền núi
trở lại làm việc
trở lại đời sống dã man
được trả về
mảnh đất được trả về cho chủ
(không ngôi) ( De quoi retourne t-il ?) có việc gì thế?