Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
spectacle
|
danh từ giống đực
cảnh, cảnh tượng
cảnh biển
cảnh khủng khiếp
cuộc biểu diễn
đi xem biểu diễn
vở kịch dàn cảnh lộng lẫy
(nghĩa xấu) làm trò cười cho thiên hạ