Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nerf
|
danh từ giống đực
dây thần kinh
dây thần kinh vận động
( số nhiều) thần kinh, cân não
thần kinh căng thẳng
có thần kinh vững vàng
chiến tranh cân não
(thân mật) gân
bị bong gân
miếng thịt nhiều gân
gân bò (dùng làm roi)
đường chỉ gân (ở gáy sách)
(nghĩa bóng) khí lực, khí cốt
(nghĩa bóng) động lực
động lực của chiến tranh
tức tối, bực dọc
làm cho tức tối bực dọc
kích thích quá độ, hưng phấn quá độ
(thân mật) người dễ cáu giận
đổ cơn tức của mình lên đầu ai