Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mélanger
|
ngoại động từ
trộn lẫn, pha trộn, hỗn hợp
trộn lẫn đường và bột
pha trộn màu
(thân mật) làm xáo trộn
nó đã làm xáo trộn tất cả hồ sơ, không còn tìm thấy gì được nữa
xáo bài
rối tung lên
phản nghĩa Cribler , démêler , dissocier . Ranger , séparer , trier