Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cribler
|
ngoại động từ
sàng
sàng quặng
phản nghĩa Mélanger , mêler
đâm lỗ chỗ; lỗ chỗ
đâm lỗ chỗ nhiều mũi dao găm
lấm chấm rỗ hoa
chửi bới ai dồn dập
nợ như chúa Chổm