Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
instrument
|
danh từ giống đực
dụng cụ
dụng cụ làm việc
dụng cụ quang học
dụng cụ đo
dụng cụ quan sát
(âm nhạc) nhạc khí (cũng) instrument de musique
nhạc khí tồi
nhạc khí dây
nhạc khí gõ
(nghĩa bóng) công cụ, phương tiện
phương tiện để trả (tiền)
trở thành công cụ của ai
phương tiện giải trí
(luật học, (pháp lý)) văn bản
các văn bản phê chuẩn một hiệp ước