Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hors
|
giới từ
ngoài, ngoại
ngoài hàng rào
ngoại hạng
(từ cũ, nghĩa cũ) trừ
họ đều đi đến đấy cả, trừ hai ba người
không liên quan đến, không quan tâm đến
bị loại khỏi vòng chiến đấu
khỏi lôi thôi
không với tới, không phạm đến được, an toàn
ở ngoài; ở ngoài vòng
được miễn tố; không liên quan gì
thoát nạn
không còn nghi ngờ gì nữa
đắt quá
quá mùa, lỗi thời
vô lý
phát khùng lên
rợn người, điên người (sướng...)
hết hơi
bước ngay ra khỏi đây! cút!
không dùng được nữa
siêu việt, siêu đẳng
tài hoa siêu việt
vô song
(văn học) trừ ra, trừ phi
(quân sự) không chiến đấu, làm việc bàn giấy (đơn vị)
chiều dài nhất (của tàu, của máy bay)
đặt ai ngoài vòng pháp luật
phó từ
(từ cũ, nghĩa cũ) ngoài, ở ngoài
ra ngoài
phản nghĩa Dans , dedans . En ; compris