Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
h
|
danh từ giống đực
h (mẫu tự thứ tám trong bảng chữ cái)
chữ h hoa ( H)
chữ h thường ( h)
( H) (nhạc) si ( Đức)
( H) (hoá học) hydro (kí hiệu)
( H) (vật lí học) henri (kí hiệu)
(khoa (đo lường)) giờ (kí hiệu)
một trăm km một giờ (vận tốc)
xem heure