Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
généreux
|
tính từ
độ lượng, hào hiệp
người độ lượng
cử chỉ độ lượng
tình cảm hào hiệp
rộng rãi, hào phóng
anh ta tỏ ra rộng rãi với con cái
người cho hào phóng
tốt; đậm; to, nở...
đất tốt
ngực nở
(từ cũ; nghĩa cũ) cao thượng; dũng cảm
(từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc dòng) quý phái