Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
e
|
danh từ giống đực
e (mẫu tự thứ năm trong bảng chữ cái)
e câm
chữ e hoa ( E)
chữ e thường) e)
(toán học) e (cơ số loga)
(vật lý) học electron (kí hiệu)
( E ) (địa chất, địa lý) viết tắt của Est
( E ) (ngoại giao) viết tắt của Excellence
( E ) (âm nhạc) mi (theo cách ghi nốt của Anh và Đức)
đồng âm Euh , eux , heu , oeufs .