Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
branche
|
danh từ giống cái
cành, nhánh
cành cam
các nhánh rễ
nhánh com pa
càng kính
ngôi sao năm cánh
phản nghĩa Tronc , souche
ngành
một cậu con thuộc ngành trưởng
các ngành khoa học khác nhau
có vẻ quý phái
ở trong một tình thế bấp bênh
(thông tục) ông bạn cố tri của tôi
gây nguy hại, làm tổn hại đến vi trí của mình