Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
upright
['ʌprait]
|
tính từ
ở vào tư thế đứng thẳng; đứng thẳng
(toán học) thẳng góc, vuông góc
ngay thẳng, chính trực, liêm khiết
một người ngay thẳng
phó từ
ở tư thế đứng thẳng, vào tư thế thẳng đứng
danh từ
trụ đứng, cột đứng, sào đứng
pianô tủ (như) upright piano