Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stringer
['striηə]
|
danh từ
phóng viên báo chí không có chân trong biên chế toà soạn; cộng tác viên của báo; phóng viên nghiệp dư
người lên dây đàn
xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung)
ván cạnh (hai bên cầu thang) (như) string-board